Có 2 kết quả:

百废待举 bǎi fèi dài jǔ ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ百廢待舉 bǎi fèi dài jǔ ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) many things waiting to be done (idiom)
(2) a thousand things to do

Từ điển Trung-Anh

(1) many things waiting to be done (idiom)
(2) a thousand things to do